Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 5,3535 | NZ$ 5,5145 | 1,04% |
3 tháng | NZ$ 5,2343 | NZ$ 5,5145 | 1,45% |
1 năm | NZ$ 5,1206 | NZ$ 5,5746 | 4,18% |
2 năm | NZ$ 5,0006 | NZ$ 5,7732 | 7,58% |
3 năm | NZ$ 4,5500 | NZ$ 5,7732 | 16,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la New Zealand (NZD) |
KD 1 | NZ$ 5,4023 |
KD 5 | NZ$ 27,011 |
KD 10 | NZ$ 54,023 |
KD 25 | NZ$ 135,06 |
KD 50 | NZ$ 270,11 |
KD 100 | NZ$ 540,23 |
KD 250 | NZ$ 1.350,57 |
KD 500 | NZ$ 2.701,15 |
KD 1.000 | NZ$ 5.402,30 |
KD 5.000 | NZ$ 27.011 |
KD 10.000 | NZ$ 54.023 |
KD 25.000 | NZ$ 135.057 |
KD 50.000 | NZ$ 270.115 |
KD 100.000 | NZ$ 540.230 |
KD 500.000 | NZ$ 2.701.150 |