Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,1813 | KD 0,1851 | 1,17% |
3 tháng | KD 0,1813 | KD 0,1910 | 1,37% |
1 năm | KD 0,1794 | KD 0,1953 | 2,98% |
2 năm | KD 0,1732 | KD 0,2000 | 3,89% |
3 năm | KD 0,1732 | KD 0,2198 | 14,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dinar Kuwait (KWD) |
NZ$ 100 | KD 18,554 |
NZ$ 500 | KD 92,769 |
NZ$ 1.000 | KD 185,54 |
NZ$ 2.500 | KD 463,85 |
NZ$ 5.000 | KD 927,69 |
NZ$ 10.000 | KD 1.855,39 |
NZ$ 25.000 | KD 4.638,47 |
NZ$ 50.000 | KD 9.276,94 |
NZ$ 100.000 | KD 18.554 |
NZ$ 500.000 | KD 92.769 |
NZ$ 1.000.000 | KD 185.539 |
NZ$ 2.500.000 | KD 463.847 |
NZ$ 5.000.000 | KD 927.694 |
NZ$ 10.000.000 | KD 1.855.389 |
NZ$ 50.000.000 | KD 9.276.943 |