Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / KWD Đảo
NZ$
=
KD
14/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1813 KD 0,1851 1,17%
3 tháng KD 0,1813 KD 0,1910 1,37%
1 năm KD 0,1794 KD 0,1953 2,98%
2 năm KD 0,1732 KD 0,2000 3,89%
3 năm KD 0,1732 KD 0,2198 14,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dinar Kuwait (KWD)
NZ$ 100KD 18,554
NZ$ 500KD 92,769
NZ$ 1.000KD 185,54
NZ$ 2.500KD 463,85
NZ$ 5.000KD 927,69
NZ$ 10.000KD 1.855,39
NZ$ 25.000KD 4.638,47
NZ$ 50.000KD 9.276,94
NZ$ 100.000KD 18.554
NZ$ 500.000KD 92.769
NZ$ 1.000.000KD 185.539
NZ$ 2.500.000KD 463.847
NZ$ 5.000.000KD 927.694
NZ$ 10.000.000KD 1.855.389
NZ$ 50.000.000KD 9.276.943