Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 12,733 | zł 13,267 | 1,54% |
3 tháng | zł 12,733 | zł 13,267 | 0,50% |
1 năm | zł 12,695 | zł 14,255 | 2,92% |
2 năm | zł 12,695 | zł 16,182 | 9,70% |
3 năm | zł 12,143 | zł 16,182 | 4,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
KD 1 | zł 13,129 |
KD 5 | zł 65,645 |
KD 10 | zł 131,29 |
KD 25 | zł 328,22 |
KD 50 | zł 656,45 |
KD 100 | zł 1.312,89 |
KD 250 | zł 3.282,24 |
KD 500 | zł 6.564,47 |
KD 1.000 | zł 13.129 |
KD 5.000 | zł 65.645 |
KD 10.000 | zł 131.289 |
KD 25.000 | zł 328.224 |
KD 50.000 | zł 656.447 |
KD 100.000 | zł 1.312.894 |
KD 500.000 | zł 6.564.472 |