Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,07538 | KD 0,07847 | 1,98% |
3 tháng | KD 0,07538 | KD 0,07853 | 0,27% |
1 năm | KD 0,07015 | KD 0,07853 | 3,94% |
2 năm | KD 0,06180 | KD 0,07853 | 11,27% |
3 năm | KD 0,06180 | KD 0,08235 | 3,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Kuwait (KWD) |
zł 100 | KD 7,7301 |
zł 500 | KD 38,651 |
zł 1.000 | KD 77,301 |
zł 2.500 | KD 193,25 |
zł 5.000 | KD 386,51 |
zł 10.000 | KD 773,01 |
zł 25.000 | KD 1.932,53 |
zł 50.000 | KD 3.865,05 |
zł 100.000 | KD 7.730,10 |
zł 500.000 | KD 38.651 |
zł 1.000.000 | KD 77.301 |
zł 2.500.000 | KD 193.253 |
zł 5.000.000 | KD 386.505 |
zł 10.000.000 | KD 773.010 |
zł 50.000.000 | KD 3.865.051 |