Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / QAR Đảo
KD
=
ر.ق
02/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 11,802 ر.ق 11,841 0,008%
3 tháng ر.ق 11,802 ر.ق 11,854 0,010%
1 năm ر.ق 11,763 ر.ق 11,887 0,47%
2 năm ر.ق 11,702 ر.ق 11,936 0,26%
3 năm ر.ق 11,702 ر.ق 12,119 2,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Riyal Qatar (QAR)
KD 1ر.ق 11,832
KD 5ر.ق 59,162
KD 10ر.ق 118,32
KD 25ر.ق 295,81
KD 50ر.ق 591,62
KD 100ر.ق 1.183,24
KD 250ر.ق 2.958,10
KD 500ر.ق 5.916,20
KD 1.000ر.ق 11.832
KD 5.000ر.ق 59.162
KD 10.000ر.ق 118.324
KD 25.000ر.ق 295.810
KD 50.000ر.ق 591.620
KD 100.000ر.ق 1.183.239
KD 500.000ر.ق 5.916.195