Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,08445 | KD 0,08473 | 0,03% |
3 tháng | KD 0,08436 | KD 0,08473 | 0,09% |
1 năm | KD 0,08412 | KD 0,08501 | 0,40% |
2 năm | KD 0,08378 | KD 0,08546 | 0,31% |
3 năm | KD 0,08251 | KD 0,08546 | 2,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Dinar Kuwait (KWD) |
ر.ق 100 | KD 8,4441 |
ر.ق 500 | KD 42,220 |
ر.ق 1.000 | KD 84,441 |
ر.ق 2.500 | KD 211,10 |
ر.ق 5.000 | KD 422,20 |
ر.ق 10.000 | KD 844,41 |
ر.ق 25.000 | KD 2.111,02 |
ر.ق 50.000 | KD 4.222,04 |
ر.ق 100.000 | KD 8.444,08 |
ر.ق 500.000 | KD 42.220 |
ر.ق 1.000.000 | KD 84.441 |
ر.ق 2.500.000 | KD 211.102 |
ر.ق 5.000.000 | KD 422.204 |
ر.ق 10.000.000 | KD 844.408 |
ر.ق 50.000.000 | KD 4.222.041 |