Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / KWD Đảo
ر.ق
=
KD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,08445 KD 0,08473 0,03%
3 tháng KD 0,08436 KD 0,08473 0,09%
1 năm KD 0,08412 KD 0,08501 0,40%
2 năm KD 0,08378 KD 0,08546 0,31%
3 năm KD 0,08251 KD 0,08546 2,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Kuwait (KWD)
ر.ق 100KD 8,4441
ر.ق 500KD 42,220
ر.ق 1.000KD 84,441
ر.ق 2.500KD 211,10
ر.ق 5.000KD 422,20
ر.ق 10.000KD 844,41
ر.ق 25.000KD 2.111,02
ر.ق 50.000KD 4.222,04
ر.ق 100.000KD 8.444,08
ر.ق 500.000KD 42.220
ر.ق 1.000.000KD 84.441
ر.ق 2.500.000KD 211.102
ر.ق 5.000.000KD 422.204
ر.ق 10.000.000KD 844.408
ر.ق 50.000.000KD 4.222.041