Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / RON Đảo
KD
=
RON
02/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 14,868 RON 15,194 0,81%
3 tháng RON 14,783 RON 15,194 0,48%
1 năm RON 14,324 RON 15,351 3,55%
2 năm RON 14,324 RON 16,629 1,53%
3 năm RON 13,369 RON 16,629 11,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Leu Romania (RON)
KD 1RON 15,106
KD 5RON 75,532
KD 10RON 151,06
KD 25RON 377,66
KD 50RON 755,32
KD 100RON 1.510,64
KD 250RON 3.776,60
KD 500RON 7.553,19
KD 1.000RON 15.106
KD 5.000RON 75.532
KD 10.000RON 151.064
KD 25.000RON 377.660
KD 50.000RON 755.319
KD 100.000RON 1.510.638
KD 500.000RON 7.553.192