Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 14,868 | RON 15,194 | 0,81% |
3 tháng | RON 14,783 | RON 15,194 | 0,48% |
1 năm | RON 14,324 | RON 15,351 | 3,55% |
2 năm | RON 14,324 | RON 16,629 | 1,53% |
3 năm | RON 13,369 | RON 16,629 | 11,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Leu Romania (RON) |
KD 1 | RON 15,106 |
KD 5 | RON 75,532 |
KD 10 | RON 151,06 |
KD 25 | RON 377,66 |
KD 50 | RON 755,32 |
KD 100 | RON 1.510,64 |
KD 250 | RON 3.776,60 |
KD 500 | RON 7.553,19 |
KD 1.000 | RON 15.106 |
KD 5.000 | RON 75.532 |
KD 10.000 | RON 151.064 |
KD 25.000 | RON 377.660 |
KD 50.000 | RON 755.319 |
KD 100.000 | RON 1.510.638 |
KD 500.000 | RON 7.553.192 |