Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,06581 | KD 0,06662 | 0,27% |
3 tháng | KD 0,06581 | KD 0,06765 | 0,09% |
1 năm | KD 0,06514 | KD 0,06981 | 1,90% |
2 năm | KD 0,06014 | KD 0,06981 | 1,79% |
3 năm | KD 0,06014 | KD 0,07480 | 10,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dinar Kuwait (KWD) |
RON 100 | KD 6,6545 |
RON 500 | KD 33,272 |
RON 1.000 | KD 66,545 |
RON 2.500 | KD 166,36 |
RON 5.000 | KD 332,72 |
RON 10.000 | KD 665,45 |
RON 25.000 | KD 1.663,62 |
RON 50.000 | KD 3.327,25 |
RON 100.000 | KD 6.654,49 |
RON 500.000 | KD 33.272 |
RON 1.000.000 | KD 66.545 |
RON 2.500.000 | KD 166.362 |
RON 5.000.000 | KD 332.725 |
RON 10.000.000 | KD 665.449 |
RON 50.000.000 | KD 3.327.246 |