Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / KWD Đảo
RON
=
KD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,06581 KD 0,06662 0,27%
3 tháng KD 0,06581 KD 0,06765 0,09%
1 năm KD 0,06514 KD 0,06981 1,90%
2 năm KD 0,06014 KD 0,06981 1,79%
3 năm KD 0,06014 KD 0,07480 10,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dinar Kuwait (KWD)
RON 100KD 6,6545
RON 500KD 33,272
RON 1.000KD 66,545
RON 2.500KD 166,36
RON 5.000KD 332,72
RON 10.000KD 665,45
RON 25.000KD 1.663,62
RON 50.000KD 3.327,25
RON 100.000KD 6.654,49
RON 500.000KD 33.272
RON 1.000.000KD 66.545
RON 2.500.000KD 166.362
RON 5.000.000KD 332.725
RON 10.000.000KD 665.449
RON 50.000.000KD 3.327.246