Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / RSD Đảo
KD
=
дин
02/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 350,50 дин 357,58 0,48%
3 tháng дин 348,82 дин 357,58 1,61%
1 năm дин 339,99 дин 361,83 1,93%
2 năm дин 339,99 дин 394,20 2,18%
3 năm дин 319,24 дин 394,20 9,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Dinar Serbia (RSD)
KD 1дин 356,10
KD 5дин 1.780,49
KD 10дин 3.560,97
KD 25дин 8.902,44
KD 50дин 17.805
KD 100дин 35.610
KD 250дин 89.024
KD 500дин 178.049
KD 1.000дин 356.097
KD 5.000дин 1.780.487
KD 10.000дин 3.560.975
KD 25.000дин 8.902.436
KD 50.000дин 17.804.873
KD 100.000дин 35.609.746
KD 500.000дин 178.048.728