Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / KWD Đảo
дин
=
KD
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,002800 KD 0,002849 1,77%
3 tháng KD 0,002797 KD 0,002867 0,62%
1 năm KD 0,002764 KD 0,002941 0,45%
2 năm KD 0,002537 KD 0,002941 3,75%
3 năm KD 0,002537 KD 0,003132 8,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Dinar Kuwait (KWD)
дин 1.000KD 2,8480
дин 5.000KD 14,240
дин 10.000KD 28,480
дин 25.000KD 71,201
дин 50.000KD 142,40
дин 100.000KD 284,80
дин 250.000KD 712,01
дин 500.000KD 1.424,01
дин 1.000.000KD 2.848,03
дин 5.000.000KD 14.240
дин 10.000.000KD 28.480
дин 25.000.000KD 71.201
дин 50.000.000KD 142.401
дин 100.000.000KD 284.803
дин 500.000.000KD 1.424.013