Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 43,410 | SRe 44,614 | 1,34% |
3 tháng | SRe 42,683 | SRe 45,451 | 1,21% |
1 năm | SRe 40,793 | SRe 47,231 | 3,85% |
2 năm | SRe 40,793 | SRe 47,794 | 1,24% |
3 năm | SRe 40,793 | SRe 54,896 | 5,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Rupee Seychelles (SCR) |
د.ك 1 | SRe 43,930 |
د.ك 5 | SRe 219,65 |
د.ك 10 | SRe 439,30 |
د.ك 25 | SRe 1.098,26 |
د.ك 50 | SRe 2.196,52 |
د.ك 100 | SRe 4.393,05 |
د.ك 250 | SRe 10.983 |
د.ك 500 | SRe 21.965 |
د.ك 1.000 | SRe 43.930 |
د.ك 5.000 | SRe 219.652 |
د.ك 10.000 | SRe 439.305 |
د.ك 25.000 | SRe 1.098.262 |
د.ك 50.000 | SRe 2.196.523 |
د.ك 100.000 | SRe 4.393.046 |
د.ك 500.000 | SRe 21.965.232 |