Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / SCR Đảo
د.ك
=
SRe
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 43,410 SRe 44,614 1,34%
3 tháng SRe 42,683 SRe 45,451 1,21%
1 năm SRe 40,793 SRe 47,231 3,85%
2 năm SRe 40,793 SRe 47,794 1,24%
3 năm SRe 40,793 SRe 54,896 5,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Rupee Seychelles (SCR)
د.ك 1SRe 43,930
د.ك 5SRe 219,65
د.ك 10SRe 439,30
د.ك 25SRe 1.098,26
د.ك 50SRe 2.196,52
د.ك 100SRe 4.393,05
د.ك 250SRe 10.983
د.ك 500SRe 21.965
د.ك 1.000SRe 43.930
د.ك 5.000SRe 219.652
د.ك 10.000SRe 439.305
د.ك 25.000SRe 1.098.262
د.ك 50.000SRe 2.196.523
د.ك 100.000SRe 4.393.046
د.ك 500.000SRe 21.965.232