Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,02193 | KD 0,02292 | 0,34% |
3 tháng | KD 0,02193 | KD 0,02304 | 0,22% |
1 năm | KD 0,02117 | KD 0,02451 | 2,63% |
2 năm | KD 0,02092 | KD 0,02451 | 2,63% |
3 năm | KD 0,01822 | KD 0,02451 | 16,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Kuwait (KWD) |
SRe 100 | KD 2,2746 |
SRe 500 | KD 11,373 |
SRe 1.000 | KD 22,746 |
SRe 2.500 | KD 56,866 |
SRe 5.000 | KD 113,73 |
SRe 10.000 | KD 227,46 |
SRe 25.000 | KD 568,66 |
SRe 50.000 | KD 1.137,31 |
SRe 100.000 | KD 2.274,62 |
SRe 500.000 | KD 11.373 |
SRe 1.000.000 | KD 22.746 |
SRe 2.500.000 | KD 56.866 |
SRe 5.000.000 | KD 113.731 |
SRe 10.000.000 | KD 227.462 |
SRe 50.000.000 | KD 1.137.311 |