Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 34,307 | kr 35,661 | 2,51% |
3 tháng | kr 33,236 | kr 35,661 | 2,67% |
1 năm | kr 32,309 | kr 36,312 | 5,31% |
2 năm | kr 31,796 | kr 36,596 | 9,50% |
3 năm | kr 27,436 | kr 36,596 | 25,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
KD 1 | kr 35,097 |
KD 5 | kr 175,49 |
KD 10 | kr 350,97 |
KD 25 | kr 877,43 |
KD 50 | kr 1.754,85 |
KD 100 | kr 3.509,70 |
KD 250 | kr 8.774,25 |
KD 500 | kr 17.549 |
KD 1.000 | kr 35.097 |
KD 5.000 | kr 175.485 |
KD 10.000 | kr 350.970 |
KD 25.000 | kr 877.425 |
KD 50.000 | kr 1.754.850 |
KD 100.000 | kr 3.509.700 |
KD 500.000 | kr 17.548.501 |