Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,02804 | KD 0,02915 | 3,10% |
3 tháng | KD 0,02804 | KD 0,03009 | 3,91% |
1 năm | KD 0,02754 | KD 0,03095 | 6,29% |
2 năm | KD 0,02733 | KD 0,03145 | 8,09% |
3 năm | KD 0,02733 | KD 0,03645 | 21,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dinar Kuwait (KWD) |
kr 100 | KD 2,8209 |
kr 500 | KD 14,104 |
kr 1.000 | KD 28,209 |
kr 2.500 | KD 70,522 |
kr 5.000 | KD 141,04 |
kr 10.000 | KD 282,09 |
kr 25.000 | KD 705,22 |
kr 50.000 | KD 1.410,45 |
kr 100.000 | KD 2.820,90 |
kr 500.000 | KD 14.104 |
kr 1.000.000 | KD 28.209 |
kr 2.500.000 | KD 70.522 |
kr 5.000.000 | KD 141.045 |
kr 10.000.000 | KD 282.090 |
kr 50.000.000 | KD 1.410.449 |