Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / KWD Đảo
kr
=
KD
08/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,02804 KD 0,02915 3,10%
3 tháng KD 0,02804 KD 0,03009 3,91%
1 năm KD 0,02754 KD 0,03095 6,29%
2 năm KD 0,02733 KD 0,03145 8,09%
3 năm KD 0,02733 KD 0,03645 21,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Kuwait (KWD)
kr 100KD 2,8209
kr 500KD 14,104
kr 1.000KD 28,209
kr 2.500KD 70,522
kr 5.000KD 141,04
kr 10.000KD 282,09
kr 25.000KD 705,22
kr 50.000KD 1.410,45
kr 100.000KD 2.820,90
kr 500.000KD 14.104
kr 1.000.000KD 28.209
kr 2.500.000KD 70.522
kr 5.000.000KD 141.045
kr 10.000.000KD 282.090
kr 50.000.000KD 1.410.449