Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 4,3731 | S$ 4,4278 | 0,42% |
3 tháng | S$ 4,3306 | S$ 4,4278 | 0,53% |
1 năm | S$ 4,2791 | S$ 4,4437 | 1,46% |
2 năm | S$ 4,2791 | S$ 4,6519 | 2,50% |
3 năm | S$ 4,2791 | S$ 4,6519 | 0,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Singapore (SGD) |
KD 1 | S$ 4,3902 |
KD 5 | S$ 21,951 |
KD 10 | S$ 43,902 |
KD 25 | S$ 109,76 |
KD 50 | S$ 219,51 |
KD 100 | S$ 439,02 |
KD 250 | S$ 1.097,56 |
KD 500 | S$ 2.195,11 |
KD 1.000 | S$ 4.390,22 |
KD 5.000 | S$ 21.951 |
KD 10.000 | S$ 43.902 |
KD 25.000 | S$ 109.756 |
KD 50.000 | S$ 219.511 |
KD 100.000 | S$ 439.022 |
KD 500.000 | S$ 2.195.111 |