Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / KWD Đảo
S$
=
KD
30/04/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,2258 KD 0,2287 0,70%
3 tháng KD 0,2258 KD 0,2309 1,50%
1 năm KD 0,2250 KD 0,2337 1,62%
2 năm KD 0,2150 KD 0,2337 2,25%
3 năm KD 0,2150 KD 0,2337 0,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Kuwait (KWD)
S$ 100KD 22,640
S$ 500KD 113,20
S$ 1.000KD 226,40
S$ 2.500KD 565,99
S$ 5.000KD 1.131,99
S$ 10.000KD 2.263,97
S$ 25.000KD 5.659,93
S$ 50.000KD 11.320
S$ 100.000KD 22.640
S$ 500.000KD 113.199
S$ 1.000.000KD 226.397
S$ 2.500.000KD 565.993
S$ 5.000.000KD 1.131.986
S$ 10.000.000KD 2.263.972
S$ 50.000.000KD 11.319.860