Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,2258 | KD 0,2287 | 0,70% |
3 tháng | KD 0,2258 | KD 0,2309 | 1,50% |
1 năm | KD 0,2250 | KD 0,2337 | 1,62% |
2 năm | KD 0,2150 | KD 0,2337 | 2,25% |
3 năm | KD 0,2150 | KD 0,2337 | 0,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Kuwait (KWD) |
S$ 100 | KD 22,640 |
S$ 500 | KD 113,20 |
S$ 1.000 | KD 226,40 |
S$ 2.500 | KD 565,99 |
S$ 5.000 | KD 1.131,99 |
S$ 10.000 | KD 2.263,97 |
S$ 25.000 | KD 5.659,93 |
S$ 50.000 | KD 11.320 |
S$ 100.000 | KD 22.640 |
S$ 500.000 | KD 113.199 |
S$ 1.000.000 | KD 226.397 |
S$ 2.500.000 | KD 565.993 |
S$ 5.000.000 | KD 1.131.986 |
S$ 10.000.000 | KD 2.263.972 |
S$ 50.000.000 | KD 11.319.860 |