Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / THB Đảo
د.ك
=
฿
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 118,02 ฿ 120,30 1,47%
3 tháng ฿ 114,57 ฿ 120,30 3,81%
1 năm ฿ 109,77 ฿ 120,30 7,77%
2 năm ฿ 107,03 ฿ 123,37 7,15%
3 năm ฿ 103,25 ฿ 123,37 15,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Baht Thái (THB)
د.ك 1฿ 120,04
د.ك 5฿ 600,22
د.ك 10฿ 1.200,44
د.ك 25฿ 3.001,09
د.ك 50฿ 6.002,18
د.ك 100฿ 12.004
د.ك 250฿ 30.011
د.ك 500฿ 60.022
د.ك 1.000฿ 120.044
د.ك 5.000฿ 600.218
د.ك 10.000฿ 1.200.435
د.ك 25.000฿ 3.001.089
د.ك 50.000฿ 6.002.177
د.ك 100.000฿ 12.004.355
د.ك 500.000฿ 60.021.774