Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 118,02 | ฿ 120,30 | 1,47% |
3 tháng | ฿ 114,57 | ฿ 120,30 | 3,81% |
1 năm | ฿ 109,77 | ฿ 120,30 | 7,77% |
2 năm | ฿ 107,03 | ฿ 123,37 | 7,15% |
3 năm | ฿ 103,25 | ฿ 123,37 | 15,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Baht Thái (THB) |
د.ك 1 | ฿ 120,04 |
د.ك 5 | ฿ 600,22 |
د.ك 10 | ฿ 1.200,44 |
د.ك 25 | ฿ 3.001,09 |
د.ك 50 | ฿ 6.002,18 |
د.ك 100 | ฿ 12.004 |
د.ك 250 | ฿ 30.011 |
د.ك 500 | ฿ 60.022 |
د.ك 1.000 | ฿ 120.044 |
د.ك 5.000 | ฿ 600.218 |
د.ك 10.000 | ฿ 1.200.435 |
د.ك 25.000 | ฿ 3.001.089 |
د.ك 50.000 | ฿ 6.002.177 |
د.ك 100.000 | ฿ 12.004.355 |
د.ك 500.000 | ฿ 60.021.774 |