Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / KWD Đảo
฿
=
KD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,008300 KD 0,008452 0,33%
3 tháng KD 0,008300 KD 0,008671 2,95%
1 năm KD 0,008300 KD 0,009110 7,75%
2 năm KD 0,008105 KD 0,009343 6,48%
3 năm KD 0,008105 KD 0,009685 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Kuwait (KWD)
฿ 1.000KD 8,3617
฿ 5.000KD 41,808
฿ 10.000KD 83,617
฿ 25.000KD 209,04
฿ 50.000KD 418,08
฿ 100.000KD 836,17
฿ 250.000KD 2.090,42
฿ 500.000KD 4.180,84
฿ 1.000.000KD 8.361,68
฿ 5.000.000KD 41.808
฿ 10.000.000KD 83.617
฿ 25.000.000KD 209.042
฿ 50.000.000KD 418.084
฿ 100.000.000KD 836.168
฿ 500.000.000KD 4.180.840