Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,008300 | KD 0,008452 | 0,33% |
3 tháng | KD 0,008300 | KD 0,008671 | 2,95% |
1 năm | KD 0,008300 | KD 0,009110 | 7,75% |
2 năm | KD 0,008105 | KD 0,009343 | 6,48% |
3 năm | KD 0,008105 | KD 0,009685 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Kuwait (KWD) |
฿ 1.000 | KD 8,3617 |
฿ 5.000 | KD 41,808 |
฿ 10.000 | KD 83,617 |
฿ 25.000 | KD 209,04 |
฿ 50.000 | KD 418,08 |
฿ 100.000 | KD 836,17 |
฿ 250.000 | KD 2.090,42 |
฿ 500.000 | KD 4.180,84 |
฿ 1.000.000 | KD 8.361,68 |
฿ 5.000.000 | KD 41.808 |
฿ 10.000.000 | KD 83.617 |
฿ 25.000.000 | KD 209.042 |
฿ 50.000.000 | KD 418.084 |
฿ 100.000.000 | KD 836.168 |
฿ 500.000.000 | KD 4.180.840 |