Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / TND Đảo
د.ك
=
د.ت
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ت 10,099 د.ت 10,263 0,81%
3 tháng د.ت 10,047 د.ت 10,263 1,07%
1 năm د.ت 9,8651 د.ت 10,310 2,63%
2 năm د.ت 9,5506 د.ت 10,680 2,76%
3 năm د.ت 9,0373 د.ت 10,680 11,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Dinar Tunisia (TND)
د.ك 1د.ت 10,217
د.ك 5د.ت 51,087
د.ك 10د.ت 102,17
د.ك 25د.ت 255,44
د.ك 50د.ت 510,87
د.ك 100د.ت 1.021,74
د.ك 250د.ت 2.554,36
د.ك 500د.ت 5.108,72
د.ك 1.000د.ت 10.217
د.ك 5.000د.ت 51.087
د.ك 10.000د.ت 102.174
د.ك 25.000د.ت 255.436
د.ك 50.000د.ت 510.872
د.ك 100.000د.ت 1.021.745
د.ك 500.000د.ت 5.108.723