Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ت 10,099 | د.ت 10,263 | 0,81% |
3 tháng | د.ت 10,047 | د.ت 10,263 | 1,07% |
1 năm | د.ت 9,8651 | د.ت 10,310 | 2,63% |
2 năm | د.ت 9,5506 | د.ت 10,680 | 2,76% |
3 năm | د.ت 9,0373 | د.ت 10,680 | 11,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Dinar Tunisia (TND) |
د.ك 1 | د.ت 10,217 |
د.ك 5 | د.ت 51,087 |
د.ك 10 | د.ت 102,17 |
د.ك 25 | د.ت 255,44 |
د.ك 50 | د.ت 510,87 |
د.ك 100 | د.ت 1.021,74 |
د.ك 250 | د.ت 2.554,36 |
د.ك 500 | د.ت 5.108,72 |
د.ك 1.000 | د.ت 10.217 |
د.ك 5.000 | د.ت 51.087 |
د.ك 10.000 | د.ت 102.174 |
د.ك 25.000 | د.ت 255.436 |
د.ك 50.000 | د.ت 510.872 |
د.ك 100.000 | د.ت 1.021.745 |
د.ك 500.000 | د.ت 5.108.723 |