Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / KWD Đảo
DT
=
KD
08/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,09744 KD 0,09902 0,45%
3 tháng KD 0,09744 KD 0,09954 0,17%
1 năm KD 0,09699 KD 0,1014 2,90%
2 năm KD 0,09363 KD 0,1047 2,28%
3 năm KD 0,09363 KD 0,1107 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dinar Kuwait (KWD)
DT 100KD 9,8079
DT 500KD 49,040
DT 1.000KD 98,079
DT 2.500KD 245,20
DT 5.000KD 490,40
DT 10.000KD 980,79
DT 25.000KD 2.451,98
DT 50.000KD 4.903,96
DT 100.000KD 9.807,91
DT 500.000KD 49.040
DT 1.000.000KD 98.079
DT 2.500.000KD 245.198
DT 5.000.000KD 490.396
DT 10.000.000KD 980.791
DT 50.000.000KD 4.903.955