Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,09744 | KD 0,09902 | 0,45% |
3 tháng | KD 0,09744 | KD 0,09954 | 0,17% |
1 năm | KD 0,09699 | KD 0,1014 | 2,90% |
2 năm | KD 0,09363 | KD 0,1047 | 2,28% |
3 năm | KD 0,09363 | KD 0,1107 | 10,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Dinar Kuwait (KWD) |
DT 100 | KD 9,8079 |
DT 500 | KD 49,040 |
DT 1.000 | KD 98,079 |
DT 2.500 | KD 245,20 |
DT 5.000 | KD 490,40 |
DT 10.000 | KD 980,79 |
DT 25.000 | KD 2.451,98 |
DT 50.000 | KD 4.903,96 |
DT 100.000 | KD 9.807,91 |
DT 500.000 | KD 49.040 |
DT 1.000.000 | KD 98.079 |
DT 2.500.000 | KD 245.198 |
DT 5.000.000 | KD 490.396 |
DT 10.000.000 | KD 980.791 |
DT 50.000.000 | KD 4.903.955 |