Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / TWD Đảo
KD
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 104,75 NT$ 105,89 0,64%
3 tháng NT$ 101,84 NT$ 105,89 3,45%
1 năm NT$ 99,423 NT$ 105,89 5,14%
2 năm NT$ 94,824 NT$ 105,89 9,02%
3 năm NT$ 91,065 NT$ 105,89 13,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Tân Đài tệ (TWD)
KD 1NT$ 105,49
KD 5NT$ 527,45
KD 10NT$ 1.054,91
KD 25NT$ 2.637,27
KD 50NT$ 5.274,55
KD 100NT$ 10.549
KD 250NT$ 26.373
KD 500NT$ 52.745
KD 1.000NT$ 105.491
KD 5.000NT$ 527.455
KD 10.000NT$ 1.054.909
KD 25.000NT$ 2.637.273
KD 50.000NT$ 5.274.546
KD 100.000NT$ 10.549.093
KD 500.000NT$ 52.745.465