Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 104,75 | NT$ 105,89 | 0,64% |
3 tháng | NT$ 101,84 | NT$ 105,89 | 3,45% |
1 năm | NT$ 99,423 | NT$ 105,89 | 5,14% |
2 năm | NT$ 94,824 | NT$ 105,89 | 9,02% |
3 năm | NT$ 91,065 | NT$ 105,89 | 13,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Tân Đài tệ (TWD) |
KD 1 | NT$ 105,49 |
KD 5 | NT$ 527,45 |
KD 10 | NT$ 1.054,91 |
KD 25 | NT$ 2.637,27 |
KD 50 | NT$ 5.274,55 |
KD 100 | NT$ 10.549 |
KD 250 | NT$ 26.373 |
KD 500 | NT$ 52.745 |
KD 1.000 | NT$ 105.491 |
KD 5.000 | NT$ 527.455 |
KD 10.000 | NT$ 1.054.909 |
KD 25.000 | NT$ 2.637.273 |
KD 50.000 | NT$ 5.274.546 |
KD 100.000 | NT$ 10.549.093 |
KD 500.000 | NT$ 52.745.465 |