Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,009444 | KD 0,009614 | 0,97% |
3 tháng | KD 0,009444 | KD 0,009819 | 3,08% |
1 năm | KD 0,009444 | KD 0,01006 | 4,79% |
2 năm | KD 0,009444 | KD 0,01055 | 8,45% |
3 năm | KD 0,009444 | KD 0,01098 | 11,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Kuwait (KWD) |
NT$ 1.000 | KD 9,5148 |
NT$ 5.000 | KD 47,574 |
NT$ 10.000 | KD 95,148 |
NT$ 25.000 | KD 237,87 |
NT$ 50.000 | KD 475,74 |
NT$ 100.000 | KD 951,48 |
NT$ 250.000 | KD 2.378,70 |
NT$ 500.000 | KD 4.757,39 |
NT$ 1.000.000 | KD 9.514,78 |
NT$ 5.000.000 | KD 47.574 |
NT$ 10.000.000 | KD 95.148 |
NT$ 25.000.000 | KD 237.870 |
NT$ 50.000.000 | KD 475.739 |
NT$ 100.000.000 | KD 951.478 |
NT$ 500.000.000 | KD 4.757.391 |