Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / KWD Đảo
NT$
=
KD
06/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,009444 KD 0,009614 0,97%
3 tháng KD 0,009444 KD 0,009819 3,08%
1 năm KD 0,009444 KD 0,01006 4,79%
2 năm KD 0,009444 KD 0,01055 8,45%
3 năm KD 0,009444 KD 0,01098 11,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Kuwait (KWD)
NT$ 1.000KD 9,5148
NT$ 5.000KD 47,574
NT$ 10.000KD 95,148
NT$ 25.000KD 237,87
NT$ 50.000KD 475,74
NT$ 100.000KD 951,48
NT$ 250.000KD 2.378,70
NT$ 500.000KD 4.757,39
NT$ 1.000.000KD 9.514,78
NT$ 5.000.000KD 47.574
NT$ 10.000.000KD 95.148
NT$ 25.000.000KD 237.870
NT$ 50.000.000KD 475.739
NT$ 100.000.000KD 951.478
NT$ 500.000.000KD 4.757.391