Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / UAH Đảo
KD
=
29/04/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 126,37 129,10 0,71%
3 tháng 121,63 129,10 4,38%
1 năm 116,12 129,10 6,69%
2 năm 95,372 129,10 29,25%
3 năm 86,277 129,10 39,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Hryvnia Ukraina (UAH)
KD 1 128,61
KD 5 643,07
KD 10 1.286,15
KD 25 3.215,36
KD 50 6.430,73
KD 100 12.861
KD 250 32.154
KD 500 64.307
KD 1.000 128.615
KD 5.000 643.073
KD 10.000 1.286.146
KD 25.000 3.215.364
KD 50.000 6.430.728
KD 100.000 12.861.455
KD 500.000 64.307.275