Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 126,37 | ₴ 129,10 | 0,71% |
3 tháng | ₴ 121,63 | ₴ 129,10 | 4,38% |
1 năm | ₴ 116,12 | ₴ 129,10 | 6,69% |
2 năm | ₴ 95,372 | ₴ 129,10 | 29,25% |
3 năm | ₴ 86,277 | ₴ 129,10 | 39,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
KD 1 | ₴ 128,61 |
KD 5 | ₴ 643,07 |
KD 10 | ₴ 1.286,15 |
KD 25 | ₴ 3.215,36 |
KD 50 | ₴ 6.430,73 |
KD 100 | ₴ 12.861 |
KD 250 | ₴ 32.154 |
KD 500 | ₴ 64.307 |
KD 1.000 | ₴ 128.615 |
KD 5.000 | ₴ 643.073 |
KD 10.000 | ₴ 1.286.146 |
KD 25.000 | ₴ 3.215.364 |
KD 50.000 | ₴ 6.430.728 |
KD 100.000 | ₴ 12.861.455 |
KD 500.000 | ₴ 64.307.275 |