Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / KWD Đảo
=
KD
09/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,007746 KD 0,007901 1,09%
3 tháng KD 0,007746 KD 0,008191 4,72%
1 năm KD 0,007746 KD 0,008612 5,90%
2 năm KD 0,007746 KD 0,01046 23,04%
3 năm KD 0,007746 KD 0,01159 28,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Dinar Kuwait (KWD)
1.000KD 7,8003
5.000KD 39,001
10.000KD 78,003
25.000KD 195,01
50.000KD 390,01
100.000KD 780,03
250.000KD 1.950,07
500.000KD 3.900,14
1.000.000KD 7.800,28
5.000.000KD 39.001
10.000.000KD 78.003
25.000.000KD 195.007
50.000.000KD 390.014
100.000.000KD 780.028
500.000.000KD 3.900.140