Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,007746 | KD 0,007901 | 1,09% |
3 tháng | KD 0,007746 | KD 0,008191 | 4,72% |
1 năm | KD 0,007746 | KD 0,008612 | 5,90% |
2 năm | KD 0,007746 | KD 0,01046 | 23,04% |
3 năm | KD 0,007746 | KD 0,01159 | 28,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Kuwait (KWD) |
₴ 1.000 | KD 7,8003 |
₴ 5.000 | KD 39,001 |
₴ 10.000 | KD 78,003 |
₴ 25.000 | KD 195,01 |
₴ 50.000 | KD 390,01 |
₴ 100.000 | KD 780,03 |
₴ 250.000 | KD 1.950,07 |
₴ 500.000 | KD 3.900,14 |
₴ 1.000.000 | KD 7.800,28 |
₴ 5.000.000 | KD 39.001 |
₴ 10.000.000 | KD 78.003 |
₴ 25.000.000 | KD 195.007 |
₴ 50.000.000 | KD 390.014 |
₴ 100.000.000 | KD 780.028 |
₴ 500.000.000 | KD 3.900.140 |