Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / UGX Đảo
KD
=
USh
08/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 12.259 USh 12.447 0,98%
3 tháng USh 12.259 USh 12.845 1,46%
1 năm USh 11.667 USh 12.845 0,94%
2 năm USh 11.652 USh 12.845 5,26%
3 năm USh 11.373 USh 12.845 4,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Shilling Uganda (UGX)
KD 1USh 12.292
KD 5USh 61.462
KD 10USh 122.925
KD 25USh 307.312
KD 50USh 614.624
KD 100USh 1.229.248
KD 250USh 3.073.120
KD 500USh 6.146.240
KD 1.000USh 12.292.481
KD 5.000USh 61.462.403
KD 10.000USh 122.924.806
KD 25.000USh 307.312.016
KD 50.000USh 614.624.032
KD 100.000USh 1.229.248.064
KD 500.000USh 6.146.240.318