Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / KWD Đảo
USh
=
KD
09/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,00008034 KD 0,00008157 0,99%
3 tháng KD 0,00007785 KD 0,00008157 1,48%
1 năm KD 0,00007785 KD 0,00008571 0,93%
2 năm KD 0,00007785 KD 0,00008582 5,00%
3 năm KD 0,00007785 KD 0,00008793 4,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Kuwait (KWD)
USh 1.000KD 0,08132
USh 5.000KD 0,4066
USh 10.000KD 0,8132
USh 25.000KD 2,0330
USh 50.000KD 4,0661
USh 100.000KD 8,1321
USh 250.000KD 20,330
USh 500.000KD 40,661
USh 1.000.000KD 81,321
USh 5.000.000KD 406,61
USh 10.000.000KD 813,21
USh 25.000.000KD 2.033,04
USh 50.000.000KD 4.066,07
USh 100.000.000KD 8.132,14
USh 500.000.000KD 40.661