Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / UZS Đảo
KD
=
лв
06/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 40.802 лв 41.278 0,27%
3 tháng лв 39.976 лв 41.278 2,87%
1 năm лв 37.021 лв 41.278 10,15%
2 năm лв 35.164 лв 41.278 13,16%
3 năm лв 34.599 лв 41.278 18,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Som Uzbekistan (UZS)
KD 1лв 41.228
KD 5лв 206.139
KD 10лв 412.279
KD 25лв 1.030.697
KD 50лв 2.061.393
KD 100лв 4.122.787
KD 250лв 10.306.967
KD 500лв 20.613.933
KD 1.000лв 41.227.866
KD 5.000лв 206.139.330
KD 10.000лв 412.278.660
KD 25.000лв 1.030.696.650
KD 50.000лв 2.061.393.300
KD 100.000лв 4.122.786.601
KD 500.000лв 20.613.933.003