Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / KWD Đảo
лв
=
KD
15/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,00002419 KD 0,00002451 0,55%
3 tháng KD 0,00002419 KD 0,00002502 3,25%
1 năm KD 0,00002419 KD 0,00002701 9,20%
2 năm KD 0,00002419 KD 0,00002844 12,37%
3 năm KD 0,00002419 KD 0,00002864 15,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Dinar Kuwait (KWD)
лв 1.000KD 0,02422
лв 5.000KD 0,1211
лв 10.000KD 0,2422
лв 25.000KD 0,6054
лв 50.000KD 1,2108
лв 100.000KD 2,4217
лв 250.000KD 6,0542
лв 500.000KD 12,108
лв 1.000.000KD 24,217
лв 5.000.000KD 121,08
лв 10.000.000KD 242,17
лв 25.000.000KD 605,42
лв 50.000.000KD 1.210,83
лв 100.000.000KD 2.421,66
лв 500.000.000KD 12.108