Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / YER Đảo
د.ك
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 812,00 ر.ي 814,52 0,08%
3 tháng ر.ي 808,78 ر.ي 815,26 0,05%
1 năm ر.ي 808,78 ر.ي 817,80 0,55%
2 năm ر.ي 804,51 ر.ي 823,56 1,04%
3 năm ر.ي 804,51 ر.ي 835,53 2,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Rial Yemen (YER)
د.ك 1ر.ي 812,64
د.ك 5ر.ي 4.063,20
د.ك 10ر.ي 8.126,41
د.ك 25ر.ي 20.316
د.ك 50ر.ي 40.632
د.ك 100ر.ي 81.264
د.ك 250ر.ي 203.160
د.ك 500ر.ي 406.320
د.ك 1.000ر.ي 812.641
د.ك 5.000ر.ي 4.063.203
د.ك 10.000ر.ي 8.126.407
د.ك 25.000ر.ي 20.316.017
د.ك 50.000ر.ي 40.632.035
د.ك 100.000ر.ي 81.264.069
د.ك 500.000ر.ي 406.320.346