Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / KWD Đảo
YER
=
KD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,001228 KD 0,001232 0,11%
3 tháng KD 0,001227 KD 0,001236 0,13%
1 năm KD 0,001223 KD 0,001236 0,28%
2 năm KD 0,001214 KD 0,001243 0,002%
3 năm KD 0,001197 KD 0,001243 2,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dinar Kuwait (KWD)
YER 1.000KD 1,2279
YER 5.000KD 6,1394
YER 10.000KD 12,279
YER 25.000KD 30,697
YER 50.000KD 61,394
YER 100.000KD 122,79
YER 250.000KD 306,97
YER 500.000KD 613,94
YER 1.000.000KD 1.227,89
YER 5.000.000KD 6.139,43
YER 10.000.000KD 12.279
YER 25.000.000KD 30.697
YER 50.000.000KD 61.394
YER 100.000.000KD 122.789
YER 500.000.000KD 613.943