Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / LKR Đảo
CI$
=
රු
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 355,62 රු 362,78 0,22%
3 tháng රු 355,62 රු 375,99 4,54%
1 năm රු 346,42 රු 398,43 5,06%
2 năm රු 346,42 රු 444,77 16,67%
3 năm රු 236,06 රු 446,46 51,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Rupee Sri Lanka (LKR)
CI$ 1රු 359,06
CI$ 5රු 1.795,31
CI$ 10රු 3.590,61
CI$ 25රු 8.976,53
CI$ 50රු 17.953
CI$ 100රු 35.906
CI$ 250රු 89.765
CI$ 500රු 179.531
CI$ 1.000රු 359.061
CI$ 5.000රු 1.795.307
CI$ 10.000රු 3.590.613
CI$ 25.000රු 8.976.533
CI$ 50.000රු 17.953.067
CI$ 100.000රු 35.906.133
CI$ 500.000රු 179.530.666