Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 355,62 | රු 362,78 | 0,22% |
3 tháng | රු 355,62 | රු 375,99 | 4,54% |
1 năm | රු 346,42 | රු 398,43 | 5,06% |
2 năm | රු 346,42 | රු 444,77 | 16,67% |
3 năm | රු 236,06 | රු 446,46 | 51,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
CI$ 1 | රු 359,06 |
CI$ 5 | රු 1.795,31 |
CI$ 10 | රු 3.590,61 |
CI$ 25 | රු 8.976,53 |
CI$ 50 | රු 17.953 |
CI$ 100 | රු 35.906 |
CI$ 250 | රු 89.765 |
CI$ 500 | රු 179.531 |
CI$ 1.000 | රු 359.061 |
CI$ 5.000 | රු 1.795.307 |
CI$ 10.000 | රු 3.590.613 |
CI$ 25.000 | රු 8.976.533 |
CI$ 50.000 | රු 17.953.067 |
CI$ 100.000 | රු 35.906.133 |
CI$ 500.000 | රු 179.530.666 |