Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,002757 | CI$ 0,002812 | 0,22% |
3 tháng | CI$ 0,002660 | CI$ 0,002812 | 4,76% |
1 năm | CI$ 0,002510 | CI$ 0,002887 | 5,33% |
2 năm | CI$ 0,002248 | CI$ 0,002887 | 20,00% |
3 năm | CI$ 0,002240 | CI$ 0,004236 | 34,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
රු 1.000 | CI$ 2,7850 |
රු 5.000 | CI$ 13,925 |
රු 10.000 | CI$ 27,850 |
රු 25.000 | CI$ 69,626 |
රු 50.000 | CI$ 139,25 |
රු 100.000 | CI$ 278,50 |
රු 250.000 | CI$ 696,26 |
රු 500.000 | CI$ 1.392,52 |
රු 1.000.000 | CI$ 2.785,04 |
රු 5.000.000 | CI$ 13.925 |
රු 10.000.000 | CI$ 27.850 |
රු 25.000.000 | CI$ 69.626 |
රු 50.000.000 | CI$ 139.252 |
රු 100.000.000 | CI$ 278.504 |
රු 500.000.000 | CI$ 1.392.520 |