Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / KYD Đảo
රු
=
CI$
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,002757 CI$ 0,002812 0,22%
3 tháng CI$ 0,002660 CI$ 0,002812 4,76%
1 năm CI$ 0,002510 CI$ 0,002887 5,33%
2 năm CI$ 0,002248 CI$ 0,002887 20,00%
3 năm CI$ 0,002240 CI$ 0,004236 34,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
රු 1.000CI$ 2,7850
රු 5.000CI$ 13,925
රු 10.000CI$ 27,850
රු 25.000CI$ 69,626
රු 50.000CI$ 139,25
රු 100.000CI$ 278,50
රු 250.000CI$ 696,26
රු 500.000CI$ 1.392,52
රු 1.000.000CI$ 2.785,04
රු 5.000.000CI$ 13.925
රු 10.000.000CI$ 27.850
රු 25.000.000CI$ 69.626
රු 50.000.000CI$ 139.252
රු 100.000.000CI$ 278.504
රු 500.000.000CI$ 1.392.520