Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 19,912 | Mex$ 20,847 | 0,88% |
3 tháng | Mex$ 19,551 | Mex$ 20,847 | 2,40% |
1 năm | Mex$ 19,551 | Mex$ 22,063 | 4,76% |
2 năm | Mex$ 19,551 | Mex$ 25,088 | 16,77% |
3 năm | Mex$ 19,551 | Mex$ 26,215 | 15,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Peso Mexico (MXN) |
CI$ 1 | Mex$ 20,170 |
CI$ 5 | Mex$ 100,85 |
CI$ 10 | Mex$ 201,70 |
CI$ 25 | Mex$ 504,25 |
CI$ 50 | Mex$ 1.008,51 |
CI$ 100 | Mex$ 2.017,02 |
CI$ 250 | Mex$ 5.042,54 |
CI$ 500 | Mex$ 10.085 |
CI$ 1.000 | Mex$ 20.170 |
CI$ 5.000 | Mex$ 100.851 |
CI$ 10.000 | Mex$ 201.702 |
CI$ 25.000 | Mex$ 504.254 |
CI$ 50.000 | Mex$ 1.008.508 |
CI$ 100.000 | Mex$ 2.017.016 |
CI$ 500.000 | Mex$ 10.085.080 |