Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / KYD Đảo
Mex$
=
CI$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,04797 CI$ 0,05022 1,12%
3 tháng CI$ 0,04797 CI$ 0,05115 1,73%
1 năm CI$ 0,04532 CI$ 0,05115 4,73%
2 năm CI$ 0,03986 CI$ 0,05115 19,84%
3 năm CI$ 0,03815 CI$ 0,05115 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Mex$ 100CI$ 4,9466
Mex$ 500CI$ 24,733
Mex$ 1.000CI$ 49,466
Mex$ 2.500CI$ 123,67
Mex$ 5.000CI$ 247,33
Mex$ 10.000CI$ 494,66
Mex$ 25.000CI$ 1.236,65
Mex$ 50.000CI$ 2.473,30
Mex$ 100.000CI$ 4.946,61
Mex$ 500.000CI$ 24.733
Mex$ 1.000.000CI$ 49.466
Mex$ 2.500.000CI$ 123.665
Mex$ 5.000.000CI$ 247.330
Mex$ 10.000.000CI$ 494.661
Mex$ 50.000.000CI$ 2.473.305