Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,04797 | CI$ 0,05022 | 1,12% |
3 tháng | CI$ 0,04797 | CI$ 0,05115 | 1,73% |
1 năm | CI$ 0,04532 | CI$ 0,05115 | 4,73% |
2 năm | CI$ 0,03986 | CI$ 0,05115 | 19,84% |
3 năm | CI$ 0,03815 | CI$ 0,05115 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Mex$ 100 | CI$ 4,9466 |
Mex$ 500 | CI$ 24,733 |
Mex$ 1.000 | CI$ 49,466 |
Mex$ 2.500 | CI$ 123,67 |
Mex$ 5.000 | CI$ 247,33 |
Mex$ 10.000 | CI$ 494,66 |
Mex$ 25.000 | CI$ 1.236,65 |
Mex$ 50.000 | CI$ 2.473,30 |
Mex$ 100.000 | CI$ 4.946,61 |
Mex$ 500.000 | CI$ 24.733 |
Mex$ 1.000.000 | CI$ 49.466 |
Mex$ 2.500.000 | CI$ 123.665 |
Mex$ 5.000.000 | CI$ 247.330 |
Mex$ 10.000.000 | CI$ 494.661 |
Mex$ 50.000.000 | CI$ 2.473.305 |