Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / MYR Đảo
CI$
=
RM
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 5,6634 RM 5,7504 1,25%
3 tháng RM 5,6130 RM 5,7570 1,28%
1 năm RM 5,3970 RM 5,7570 4,94%
2 năm RM 5,0934 RM 5,7570 7,79%
3 năm RM 4,9292 RM 5,7570 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Ringgit Malaysia (MYR)
CI$ 1RM 5,6784
CI$ 5RM 28,392
CI$ 10RM 56,784
CI$ 25RM 141,96
CI$ 50RM 283,92
CI$ 100RM 567,84
CI$ 250RM 1.419,61
CI$ 500RM 2.839,21
CI$ 1.000RM 5.678,42
CI$ 5.000RM 28.392
CI$ 10.000RM 56.784
CI$ 25.000RM 141.961
CI$ 50.000RM 283.921
CI$ 100.000RM 567.842
CI$ 500.000RM 2.839.211