Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 5,6634 | RM 5,7504 | 1,25% |
3 tháng | RM 5,6130 | RM 5,7570 | 1,28% |
1 năm | RM 5,3970 | RM 5,7570 | 4,94% |
2 năm | RM 5,0934 | RM 5,7570 | 7,79% |
3 năm | RM 4,9292 | RM 5,7570 | 14,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
CI$ 1 | RM 5,6784 |
CI$ 5 | RM 28,392 |
CI$ 10 | RM 56,784 |
CI$ 25 | RM 141,96 |
CI$ 50 | RM 283,92 |
CI$ 100 | RM 567,84 |
CI$ 250 | RM 1.419,61 |
CI$ 500 | RM 2.839,21 |
CI$ 1.000 | RM 5.678,42 |
CI$ 5.000 | RM 28.392 |
CI$ 10.000 | RM 56.784 |
CI$ 25.000 | RM 141.961 |
CI$ 50.000 | RM 283.921 |
CI$ 100.000 | RM 567.842 |
CI$ 500.000 | RM 2.839.211 |