Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KYD Đảo
RM
=
CI$
30/04/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,1739 CI$ 0,1762 0,91%
3 tháng CI$ 0,1737 CI$ 0,1782 0,89%
1 năm CI$ 0,1737 CI$ 0,1878 6,54%
2 năm CI$ 0,1737 CI$ 0,1963 8,44%
3 năm CI$ 0,1737 CI$ 0,2042 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
RM 100CI$ 17,479
RM 500CI$ 87,397
RM 1.000CI$ 174,79
RM 2.500CI$ 436,98
RM 5.000CI$ 873,97
RM 10.000CI$ 1.747,94
RM 25.000CI$ 4.369,85
RM 50.000CI$ 8.739,70
RM 100.000CI$ 17.479
RM 500.000CI$ 87.397
RM 1.000.000CI$ 174.794
RM 2.500.000CI$ 436.985
RM 5.000.000CI$ 873.970
RM 10.000.000CI$ 1.747.939
RM 50.000.000CI$ 8.739.696