Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,1739 | CI$ 0,1762 | 0,91% |
3 tháng | CI$ 0,1737 | CI$ 0,1782 | 0,89% |
1 năm | CI$ 0,1737 | CI$ 0,1878 | 6,54% |
2 năm | CI$ 0,1737 | CI$ 0,1963 | 8,44% |
3 năm | CI$ 0,1737 | CI$ 0,2042 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
RM 100 | CI$ 17,479 |
RM 500 | CI$ 87,397 |
RM 1.000 | CI$ 174,79 |
RM 2.500 | CI$ 436,98 |
RM 5.000 | CI$ 873,97 |
RM 10.000 | CI$ 1.747,94 |
RM 25.000 | CI$ 4.369,85 |
RM 50.000 | CI$ 8.739,70 |
RM 100.000 | CI$ 17.479 |
RM 500.000 | CI$ 87.397 |
RM 1.000.000 | CI$ 174.794 |
RM 2.500.000 | CI$ 436.985 |
RM 5.000.000 | CI$ 873.970 |
RM 10.000.000 | CI$ 1.747.939 |
RM 50.000.000 | CI$ 8.739.696 |