Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / NZD Đảo
CI$
=
NZ$
14/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,9931 NZ$ 2,0395 1,31%
3 tháng NZ$ 1,9324 NZ$ 2,0395 1,19%
1 năm NZ$ 1,8815 NZ$ 2,0689 3,26%
2 năm NZ$ 1,8339 NZ$ 2,1496 4,26%
3 năm NZ$ 1,6410 NZ$ 2,1496 19,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Đô la New Zealand (NZD)
CI$ 1NZ$ 1,9871
CI$ 5NZ$ 9,9354
CI$ 10NZ$ 19,871
CI$ 25NZ$ 49,677
CI$ 50NZ$ 99,354
CI$ 100NZ$ 198,71
CI$ 250NZ$ 496,77
CI$ 500NZ$ 993,54
CI$ 1.000NZ$ 1.987,08
CI$ 5.000NZ$ 9.935,38
CI$ 10.000NZ$ 19.871
CI$ 25.000NZ$ 49.677
CI$ 50.000NZ$ 99.354
CI$ 100.000NZ$ 198.708
CI$ 500.000NZ$ 993.538