Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / KYD Đảo
NZ$
=
CI$
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,4903 CI$ 0,5016 1,16%
3 tháng CI$ 0,4903 CI$ 0,5175 1,12%
1 năm CI$ 0,4833 CI$ 0,5315 3,32%
2 năm CI$ 0,4652 CI$ 0,5453 4,25%
3 năm CI$ 0,4652 CI$ 0,6094 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
NZ$ 1CI$ 0,5013
NZ$ 5CI$ 2,5065
NZ$ 10CI$ 5,0131
NZ$ 25CI$ 12,533
NZ$ 50CI$ 25,065
NZ$ 100CI$ 50,131
NZ$ 250CI$ 125,33
NZ$ 500CI$ 250,65
NZ$ 1.000CI$ 501,31
NZ$ 5.000CI$ 2.506,53
NZ$ 10.000CI$ 5.013,05
NZ$ 25.000CI$ 12.533
NZ$ 50.000CI$ 25.065
NZ$ 100.000CI$ 50.131
NZ$ 500.000CI$ 250.653