Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 16,207 | SRe 16,819 | 0,66% |
3 tháng | SRe 16,022 | SRe 16,819 | 2,66% |
1 năm | SRe 15,136 | SRe 17,502 | 3,77% |
2 năm | SRe 15,136 | SRe 17,502 | 4,95% |
3 năm | SRe 15,136 | SRe 19,809 | 16,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Rupee Seychelles (SCR) |
CI$ 1 | SRe 16,559 |
CI$ 5 | SRe 82,797 |
CI$ 10 | SRe 165,59 |
CI$ 25 | SRe 413,98 |
CI$ 50 | SRe 827,97 |
CI$ 100 | SRe 1.655,93 |
CI$ 250 | SRe 4.139,83 |
CI$ 500 | SRe 8.279,65 |
CI$ 1.000 | SRe 16.559 |
CI$ 5.000 | SRe 82.797 |
CI$ 10.000 | SRe 165.593 |
CI$ 25.000 | SRe 413.983 |
CI$ 50.000 | SRe 827.965 |
CI$ 100.000 | SRe 1.655.930 |
CI$ 500.000 | SRe 8.279.651 |