Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,05946 | CI$ 0,06201 | 0,25% |
3 tháng | CI$ 0,05946 | CI$ 0,06241 | 0,28% |
1 năm | CI$ 0,05713 | CI$ 0,06607 | 2,99% |
2 năm | CI$ 0,05681 | CI$ 0,06607 | 2,23% |
3 năm | CI$ 0,05048 | CI$ 0,06607 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
SRe 100 | CI$ 6,1640 |
SRe 500 | CI$ 30,820 |
SRe 1.000 | CI$ 61,640 |
SRe 2.500 | CI$ 154,10 |
SRe 5.000 | CI$ 308,20 |
SRe 10.000 | CI$ 616,40 |
SRe 25.000 | CI$ 1.540,99 |
SRe 50.000 | CI$ 3.081,98 |
SRe 100.000 | CI$ 6.163,96 |
SRe 500.000 | CI$ 30.820 |
SRe 1.000.000 | CI$ 61.640 |
SRe 2.500.000 | CI$ 154.099 |
SRe 5.000.000 | CI$ 308.198 |
SRe 10.000.000 | CI$ 616.396 |
SRe 50.000.000 | CI$ 3.081.978 |