Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / THB Đảo
CI$
=
฿
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 44,009 ฿ 44,592 0,24%
3 tháng ฿ 42,500 ฿ 44,592 1,75%
1 năm ฿ 40,536 ฿ 44,592 8,91%
2 năm ฿ 39,204 ฿ 46,038 5,68%
3 năm ฿ 37,269 ฿ 46,038 17,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Baht Thái (THB)
CI$ 1฿ 43,999
CI$ 5฿ 219,99
CI$ 10฿ 439,99
CI$ 25฿ 1.099,97
CI$ 50฿ 2.199,94
CI$ 100฿ 4.399,88
CI$ 250฿ 11.000
CI$ 500฿ 21.999
CI$ 1.000฿ 43.999
CI$ 5.000฿ 219.994
CI$ 10.000฿ 439.988
CI$ 25.000฿ 1.099.969
CI$ 50.000฿ 2.199.939
CI$ 100.000฿ 4.399.878
CI$ 500.000฿ 21.999.388