Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,02243 | CI$ 0,02291 | 0,30% |
3 tháng | CI$ 0,02243 | CI$ 0,02353 | 2,86% |
1 năm | CI$ 0,02243 | CI$ 0,02476 | 8,12% |
2 năm | CI$ 0,02172 | CI$ 0,02551 | 6,77% |
3 năm | CI$ 0,02172 | CI$ 0,02683 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
฿ 100 | CI$ 2,2670 |
฿ 500 | CI$ 11,335 |
฿ 1.000 | CI$ 22,670 |
฿ 2.500 | CI$ 56,676 |
฿ 5.000 | CI$ 113,35 |
฿ 10.000 | CI$ 226,70 |
฿ 25.000 | CI$ 566,76 |
฿ 50.000 | CI$ 1.133,51 |
฿ 100.000 | CI$ 2.267,03 |
฿ 500.000 | CI$ 11.335 |
฿ 1.000.000 | CI$ 22.670 |
฿ 2.500.000 | CI$ 56.676 |
฿ 5.000.000 | CI$ 113.351 |
฿ 10.000.000 | CI$ 226.703 |
฿ 50.000.000 | CI$ 1.133.514 |