Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / KYD Đảo
฿
=
CI$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,02243 CI$ 0,02291 0,30%
3 tháng CI$ 0,02243 CI$ 0,02353 2,86%
1 năm CI$ 0,02243 CI$ 0,02476 8,12%
2 năm CI$ 0,02172 CI$ 0,02551 6,77%
3 năm CI$ 0,02172 CI$ 0,02683 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
฿ 100CI$ 2,2670
฿ 500CI$ 11,335
฿ 1.000CI$ 22,670
฿ 2.500CI$ 56,676
฿ 5.000CI$ 113,35
฿ 10.000CI$ 226,70
฿ 25.000CI$ 566,76
฿ 50.000CI$ 1.133,51
฿ 100.000CI$ 2.267,03
฿ 500.000CI$ 11.335
฿ 1.000.000CI$ 22.670
฿ 2.500.000CI$ 56.676
฿ 5.000.000CI$ 113.351
฿ 10.000.000CI$ 226.703
฿ 50.000.000CI$ 1.133.514