Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 38,651 | ₺ 39,123 | 0,59% |
3 tháng | ₺ 36,889 | ₺ 39,123 | 4,78% |
1 năm | ₺ 23,594 | ₺ 39,123 | 63,82% |
2 năm | ₺ 18,754 | ₺ 39,123 | 106,10% |
3 năm | ₺ 9,9254 | ₺ 39,123 | 281,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
CI$ 1 | ₺ 38,709 |
CI$ 5 | ₺ 193,55 |
CI$ 10 | ₺ 387,09 |
CI$ 25 | ₺ 967,73 |
CI$ 50 | ₺ 1.935,46 |
CI$ 100 | ₺ 3.870,92 |
CI$ 250 | ₺ 9.677,29 |
CI$ 500 | ₺ 19.355 |
CI$ 1.000 | ₺ 38.709 |
CI$ 5.000 | ₺ 193.546 |
CI$ 10.000 | ₺ 387.092 |
CI$ 25.000 | ₺ 967.729 |
CI$ 50.000 | ₺ 1.935.458 |
CI$ 100.000 | ₺ 3.870.915 |
CI$ 500.000 | ₺ 19.354.577 |