Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / TWD Đảo
CI$
=
NT$
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 38,766 NT$ 39,157 0,11%
3 tháng NT$ 37,637 NT$ 39,157 3,16%
1 năm NT$ 36,687 NT$ 39,157 5,00%
2 năm NT$ 34,775 NT$ 39,157 8,54%
3 năm NT$ 33,050 NT$ 39,157 15,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Tân Đài tệ (TWD)
CI$ 1NT$ 38,821
CI$ 5NT$ 194,10
CI$ 10NT$ 388,21
CI$ 25NT$ 970,52
CI$ 50NT$ 1.941,04
CI$ 100NT$ 3.882,08
CI$ 250NT$ 9.705,19
CI$ 500NT$ 19.410
CI$ 1.000NT$ 38.821
CI$ 5.000NT$ 194.104
CI$ 10.000NT$ 388.208
CI$ 25.000NT$ 970.519
CI$ 50.000NT$ 1.941.038
CI$ 100.000NT$ 3.882.076
CI$ 500.000NT$ 19.410.378