Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,02554 | CI$ 0,02606 | 0,94% |
3 tháng | CI$ 0,02554 | CI$ 0,02657 | 2,99% |
1 năm | CI$ 0,02554 | CI$ 0,02726 | 5,17% |
2 năm | CI$ 0,02554 | CI$ 0,02876 | 8,74% |
3 năm | CI$ 0,02554 | CI$ 0,03026 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
NT$ 100 | CI$ 2,5806 |
NT$ 500 | CI$ 12,903 |
NT$ 1.000 | CI$ 25,806 |
NT$ 2.500 | CI$ 64,515 |
NT$ 5.000 | CI$ 129,03 |
NT$ 10.000 | CI$ 258,06 |
NT$ 25.000 | CI$ 645,15 |
NT$ 50.000 | CI$ 1.290,31 |
NT$ 100.000 | CI$ 2.580,62 |
NT$ 500.000 | CI$ 12.903 |
NT$ 1.000.000 | CI$ 25.806 |
NT$ 2.500.000 | CI$ 64.515 |
NT$ 5.000.000 | CI$ 129.031 |
NT$ 10.000.000 | CI$ 258.062 |
NT$ 50.000.000 | CI$ 1.290.308 |