Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / KYD Đảo
NT$
=
CI$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,02554 CI$ 0,02606 0,94%
3 tháng CI$ 0,02554 CI$ 0,02657 2,99%
1 năm CI$ 0,02554 CI$ 0,02726 5,17%
2 năm CI$ 0,02554 CI$ 0,02876 8,74%
3 năm CI$ 0,02554 CI$ 0,03026 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
NT$ 100CI$ 2,5806
NT$ 500CI$ 12,903
NT$ 1.000CI$ 25,806
NT$ 2.500CI$ 64,515
NT$ 5.000CI$ 129,03
NT$ 10.000CI$ 258,06
NT$ 25.000CI$ 645,15
NT$ 50.000CI$ 1.290,31
NT$ 100.000CI$ 2.580,62
NT$ 500.000CI$ 12.903
NT$ 1.000.000CI$ 25.806
NT$ 2.500.000CI$ 64.515
NT$ 5.000.000CI$ 129.031
NT$ 10.000.000CI$ 258.062
NT$ 50.000.000CI$ 1.290.308