Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / TZS Đảo
CI$
=
TSh
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 3.099,61 TSh 3.128,76 0,46%
3 tháng TSh 3.042,01 TSh 3.128,76 2,17%
1 năm TSh 2.818,81 TSh 3.128,76 10,05%
2 năm TSh 2.773,36 TSh 3.128,76 11,58%
3 năm TSh 2.759,92 TSh 3.128,76 11,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Shilling Tanzania (TZS)
CI$ 1TSh 3.113,60
CI$ 5TSh 15.568
CI$ 10TSh 31.136
CI$ 25TSh 77.840
CI$ 50TSh 155.680
CI$ 100TSh 311.360
CI$ 250TSh 778.401
CI$ 500TSh 1.556.801
CI$ 1.000TSh 3.113.602
CI$ 5.000TSh 15.568.011
CI$ 10.000TSh 31.136.023
CI$ 25.000TSh 77.840.057
CI$ 50.000TSh 155.680.113
CI$ 100.000TSh 311.360.226
CI$ 500.000TSh 1.556.801.131