Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / USD Đảo
CI$
=
US$
13/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 1,2000 US$ 1,2000 0,00%
3 tháng US$ 1,2000 US$ 1,2000 0,00%
1 năm US$ 1,2000 US$ 1,2000 0,00%
2 năm US$ 1,2000 US$ 1,2000 0,00%
3 năm US$ 1,2000 US$ 1,2000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Đô la Mỹ (USD)
CI$ 1US$ 1,2000
CI$ 5US$ 6,0000
CI$ 10US$ 12,000
CI$ 25US$ 30,000
CI$ 50US$ 60,000
CI$ 100US$ 120,00
CI$ 250US$ 300,00
CI$ 500US$ 600,00
CI$ 1.000US$ 1.200,00
CI$ 5.000US$ 6.000,02
CI$ 10.000US$ 12.000
CI$ 25.000US$ 30.000
CI$ 50.000US$ 60.000
CI$ 100.000US$ 120.000
CI$ 500.000US$ 600.002