Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / KYD Đảo
US$
=
CI$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,8333 CI$ 0,8333 0,00%
3 tháng CI$ 0,8333 CI$ 0,8333 0,00%
1 năm CI$ 0,8333 CI$ 0,8333 0,00%
2 năm CI$ 0,8333 CI$ 0,8333 0,00%
3 năm CI$ 0,8333 CI$ 0,8333 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
US$ 1CI$ 0,8333
US$ 5CI$ 4,1667
US$ 10CI$ 8,3333
US$ 25CI$ 20,833
US$ 50CI$ 41,667
US$ 100CI$ 83,333
US$ 250CI$ 208,33
US$ 500CI$ 416,67
US$ 1.000CI$ 833,33
US$ 5.000CI$ 4.166,65
US$ 10.000CI$ 8.333,30
US$ 25.000CI$ 20.833
US$ 50.000CI$ 41.667
US$ 100.000CI$ 83.333
US$ 500.000CI$ 416.665