Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 35,194 | Rp 36,503 | 3,72% |
3 tháng | Rp 34,400 | Rp 36,503 | 4,22% |
1 năm | Rp 32,152 | Rp 36,503 | 12,86% |
2 năm | Rp 30,700 | Rp 36,503 | 14,45% |
3 năm | Rp 27,156 | Rp 36,503 | 8,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₸ 1 | Rp 36,703 |
₸ 5 | Rp 183,51 |
₸ 10 | Rp 367,03 |
₸ 25 | Rp 917,57 |
₸ 50 | Rp 1.835,14 |
₸ 100 | Rp 3.670,28 |
₸ 250 | Rp 9.175,70 |
₸ 500 | Rp 18.351 |
₸ 1.000 | Rp 36.703 |
₸ 5.000 | Rp 183.514 |
₸ 10.000 | Rp 367.028 |
₸ 25.000 | Rp 917.570 |
₸ 50.000 | Rp 1.835.139 |
₸ 100.000 | Rp 3.670.279 |
₸ 500.000 | Rp 18.351.394 |