Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,6642 | රු 0,6823 | 2,26% |
3 tháng | රු 0,6642 | රු 0,6987 | 2,73% |
1 năm | රු 0,6452 | රු 0,7461 | 2,86% |
2 năm | රු 0,6452 | රු 0,8680 | 18,55% |
3 năm | රු 0,3945 | රු 0,8680 | 47,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₸ 1 | රු 0,6801 |
₸ 5 | රු 3,4005 |
₸ 10 | රු 6,8009 |
₸ 25 | රු 17,002 |
₸ 50 | රු 34,005 |
₸ 100 | රු 68,009 |
₸ 250 | රු 170,02 |
₸ 500 | රු 340,05 |
₸ 1.000 | රු 680,09 |
₸ 5.000 | රු 3.400,45 |
₸ 10.000 | රු 6.800,91 |
₸ 25.000 | රු 17.002 |
₸ 50.000 | රු 34.005 |
₸ 100.000 | රු 68.009 |
₸ 500.000 | රු 340.045 |