Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / LKR Đảo
=
රු
13/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,6642 රු 0,6823 2,26%
3 tháng රු 0,6642 රු 0,6987 2,73%
1 năm රු 0,6452 රු 0,7461 2,86%
2 năm රු 0,6452 රු 0,8680 18,55%
3 năm රු 0,3945 රු 0,8680 47,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 0,6801
5රු 3,4005
10රු 6,8009
25රු 17,002
50රු 34,005
100රු 68,009
250රු 170,02
500රු 340,05
1.000රු 680,09
5.000රු 3.400,45
10.000රු 6.800,91
25.000රු 17.002
50.000රු 34.005
100.000රු 68.009
500.000රු 340.045